Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn bán Hàng - 0908 131 938

Email - 0908 131 938
Sản phẩm nổi bật
Máy phân tích hàm lượng kim loại nặng (vết) VA797
Máy đo pH 913
Máy đo nhu cầu oxi hóa BOD
Bút đo pH SD50 - Lovibond
Máy đo pH dạng Modul 867
Máy chuẩn độ điện thế 907 Titrando - Metrohm
Máy so màu EBC - So màu bia
Máy so màu Lovibond - Model: PFXi-195/3
Máy Quang Phổ Kiểm tra chất lượng nước
Tủ lạnh lưu mẫu, hóa chất chống cháy nổ
Máy đo pH cầm tay Metrohm - Model 826
Máy chuẩn độ điện thế Metrohm - Model 888
Máy chuẩn độ điện thế tự động Metrohm 904
Máy chuẩn độ 906 Titrando - Metrohm
Máy khuấy xác định độ kết bông JLT4 / JLT6
Máy chuẩn độ điện thế tự động 916 Ti-Touch - Metrohm
Máy so màu Lovibond Tintometer Model F
Máy so màu dầu nhớt
Máy so màu EBC - Lovibond AF330
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy so màu Lovibond - Model: PFXi-195/3
Lovibond UK
12 tháng
Call: 0908 131 938
Máy so màu Lovibond - Model: PFXi-195/3
Nhà sản xuất : Lovibond UK
Đáp ứng tiêu chuẩn : AOCS, ISO, ASTM, CIE và Spectral Data.
Ứng dụng so màu các sản phẩm của Dầu và Chất béo.
Màn hình LCD lớn: dễ dàng quan sát, có thể hiển thị đồ thị hay dữ liệu với nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Kỹ thuật RCMSi: Remote Calibration & Maintance Service bằng internet.
Dữ liệu xuất theo GLP gồm: ngày, giờ, mẫu và ID người đo
- Colour scale / range:
* Saybolt color: -16 (darkest) to +16 (lighest).
* ASTM color: 0.5 - 8 units.
* Pt-Co/ Hazen/ APHA colour: 0-500 mg Pt/l.
- Dữ liệu phổ:
* Độ truyền suốt: 0 - 100% (full spectrum & specified wavelength).
* Tỷ trọng quan: 0 - 2.5 ( full spectrum &specified wavelength).
Máy so màu Lovibond - Model: PFXi-195/3
Đặc tính kỹ thuật :
- Nguyên tắc đo: 16 kính lọc (16 interference filters).
- Khoảng đo: 420 - 710 nm.
- Độ rộng dãi tần: 10 nm.
- Độ lặp lại:
* Trục (x, y): +/- 0.0002.
* Delta E: 0.2.
- Thời gian đo: ít hơn 30 giây.
- Có chức năng tự động hiệu chuẩn.
- Góc quan sát: 2o, 10o
- Nguồn đèn :5V, 10W, đèn tungsten halogen.
- Path length: 0.1 - 153 mm.
- Có cổng USB, giao diện RS232, nối với thiết bị ngoại vi.
- Bố nhớ lưu trữ 100.000 dữ liệu.
- Màn hình hiển thị kết 240 x 128.
- Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức, Ý, Nga, Hoa, Nhật,…
- Kích thước, W x D x H: 435 x 195 x 170 mm.
- Trọng lượng: 7.7kg.
- Nguồn điện: 115 - 240V 50/60Hz.
Cung cấp kèm theo :
- Phần mềm.
- Cell đo 33 mm và 50 mm.
- Đèn dự phòng.
- Hướng dẫn sử dụng.
- Màu chuẩn cần mua:
* 134240 AOCS-Tintometer Colour 0.3R 2.0Y.
* 134260 AOCS-Tintometer Colour 1.2R 12Y.
* 132270 AOCS-Tintometer Colour 2.2R 22Y.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại